1 | | 10 chuyên đề ngữ pháp căn bản tiếng Anh / Đoàn Viết Bửu, Nguyễn Duy Linh biên soạn . - In lần thứ 3. - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 1998. - 165tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.006154, VN.015480 |
2 | | 10 ngày có thể nói 1000 câu tiếng Anh công sở/ Tri Thức Việt: biên soạn . - H.: Từ điển bách khoa, 2014. - 143tr.; 19cm+ CD Thông tin xếp giá: DM22676, M143265, M143266, M143267, PM035559, VV010541, VV73464, VV73465 |
3 | | 10 ngày có thể nói 1000 câu tiếng Anh kinh doanh/ Tri Thức Việt: biên soạn . - H.: Từ điển bách khoa, 2014. - 135tr.; 19cm+CD Thông tin xếp giá: DM22677, M143268, M143269, M143270, PM035558, VV010542, VV73466, VV73467 |
4 | | 100 bài đàm thoại thường dùng trong tiếng Anh / Nguyễn Thuần Hậu . - Đồng Nai : Nxb.Đồng Nai, 1992. - 143tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.006157, VN.008582 |
5 | | 100 bài luyện dịch Việt Anh / Võ Liêm An, Võ Liêm Anh biên soạn . - Đồng Nai : Nxb.Đồng Nai, 1999. - 206tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: PM.005851, PM.005852, VN.015896, VN.015897 |
6 | | 1000 từ Anh - Việt đầu tiên/ Heather Amery, Stephen Cartwright: minh họa; Khanh, Hạnh: dịch . - H. Phụ Nữ, 2013. - 123tr.: tranh vẽ; 30cm Thông tin xếp giá: MTN65387, MTN65388, MTN65389, TN31404, TN31405, TN31406, TNL9375, TNL9376 |
7 | | 10000 câu đàm thoại Anh - Việt thông dụng / Ninh Hùng, Phạm Việt Thanh biên soạn . - Đồng Nai : Nxb.Đồng Nai, 1999. - 583tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.019854, VN.016476 |
8 | | 100=một trăm tình huống trong giao tiếp tiếng Anh / Ninh Hùng biên soạn . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 1991. - 303tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: PM.006016, VV.002173 |
9 | | 101 helful hints for IELTS - Academic module / Garry Adams,Terry Peck . - Hồ chí minh : Trẻ, 2002. - 176p. ; 19cm Thông tin xếp giá: NV.003759, NV.003760 |
10 | | 1190 câu đàm thoại tiếng Anh trong mọi tình huống/ Xuân Hương: biên soạn . - H.: Thanh niên, 2014. - 222tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM22674, M143259, M143260, M143261, PM035518, VV010561, VV73460, VV73461 |
11 | | 12 động từ đặc biệt trong tiếng Anh / Nguyễn Hữu Thời . - TP. Hồ Chí Minh : Thành phố, 2000. - 95 tr. ; 18 cm Thông tin xếp giá: VN.022259 |
12 | | 130 đề mục ngữ pháp tiếng Anh / Trần Văn Thành,Nguyễn Trung Tánh,Lê Huy Lâm . - Tp.Hồ Chí Minh : Trẻ, 1997. - 399tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: VN.011672 |
13 | | 1391 câu nói tiếng Anh thông dụng / Nguyễn Hữu Dư . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 1998. - 270tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VN.015514 |
14 | | 150 bài luyện thi đặt câu biến đổi câu / Nguyễn Hà Phương . - Đồng Nai : Đồng Nai, 2000. - 151tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.006085, VN.016929 |
15 | | 150 bài tập luyện thi tiếng Anh cuối cấp cho học sinh tiểu học/ Thanh Hà: biên soạn . - H.: Dân trí, 2011. - 215tr.; 21cm Thông tin xếp giá: MTN59345, MTN59346, TNL8185, TNL8186 |
16 | | 151 bài luận tiếng Anh / Người dịch: Ninh Hùng . - TP. Hồ Chí Minh : Thành phố, 1998. - 326tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: PM.006118, VN.015368 |
17 | | 1800 mẫu câu hỏi và giải đáp đề thi trắc nghiệm tiếng Anh / Lê Quang Dũng . - TP.Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia, 2006. - 536tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PM.023077, VN.024746 |
18 | | 185 chủ đề bài luận dành cho người thi TOEFL . - H.: Hồng Đức, 2014. - 432tr.; 24cm Thông tin xếp giá: DM22687, M143302, M143303, M143304, PM035455, VL000109, VL49925, VL49926 |
19 | | 200 bài luận tiếng Anh : (Trình bày song ngữ) / Dịch và chú giải: Đặng Kim Chi . - Đồng Nai : Tổng hợp, 1997. - 328tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VN.013763 |
20 | | 2000 từ vựng tiếng Anh dùng trong kinh doanh . - H. : Thời đại, 2010. - 362tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PM.019578, VN.029039 |
21 | | 211 tình huống giao tiếp - 5000=Năm nghìn câu đàm thoại tiếng Anh / Huy Minh . - H. : Thanh niên, 2005. - 408tr. ; 16 cm Thông tin xếp giá: PM.006009, VN.023481 |
22 | | 25 đề luyện thi Olympic tiếng anh tiểu học/ Thanh Bình biên soạn . - H.: Dân trí, 2013. - 222tr.: minh họa; 21cm Thông tin xếp giá: MTN64591, MTN64592, TN31029, TN31030, TN31031, TNL9189, TNL9190 |
23 | | 265 troubleshooting strategies for writing nonfiction / Barbara Fine Clouse . - America : McGraw Hill, 2005. - 178p. ; 21cm Thông tin xếp giá: NV.005915 |
24 | | 28 Basic lessons for information technology English / Quang Minh . - Hà Nội : Thanh niên, 2004. - 174p. ; 19cm Thông tin xếp giá: NV.005804 |
25 | | 28 bài học căn bản tiếng Anh công nghệ thông tin / Quang Minh . - H. : Thanh niên, 2004. - 174tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: PM.026665, VN.027174 |
26 | | 28 tiêu điểm ngữ pháp tiếng Anh dùng cho các kỳ thi chuẩn quốc tế: check your grammar for TOEIC . - Tp. Hồ Chí Minh: Hồng Đức, 2013. - 335tr.; 24cm Thông tin xếp giá: DM21656, M139860, M139861, M139862, M139863, PM034139, PM034140, VL48891, VL48892, VV010009, VV010010 |
27 | | 28 tình huống trong nhà hàng và khách sạn : Tiếng Anh thực hành / Nguyễn Thị Quỳnh Giao biên soạn . - Đà Nẵng : Nổng hợp, 1995. - 223tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VN.012536 |
28 | | 30 chủ đề ôn luyện tiếng Anh 12 hệ 3 năm : Ôn thi tốt nghiệp PTTH, biên soạn theo tài liệu chuẩn kiến thức môn tiếng Anh của Bộ GDĐT / Lê Văn Sự . - H. : Giáo dục, 1995. - 112 tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: VV.002652, VV.002653 |
29 | | 30 ngày học tiếng lóng và thành ngữ tiếng Anh / Bạch Thanh Minh biên soạn, Nguyễn Thị Thanh Yến . - H. : Thanh niên, 2007. - 194tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.025849, VN.026635 |
30 | | 30 phút mỗi ngày để hoàn thiện ngữ pháp tiếng Anh / Costance Immel, Florence Sacks; Huy Đăng dịch . - TP. Hồ Chí Minh : NXB. Trẻ, 2007. - 368 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.025559, VN.026324 |
|